Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 02-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,459.00 | 16,850.00 1,509.00 | 17,200.00 1,080.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,342.00 -188.00 | 17,502.00 -138.00 | 18,071 81.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,980 316.00 | 26,080 261.00 | 26,675 42.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,180.26 3,180.26 | 3,212.38 13.38 | 3,316.34 11.34 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,372.74 4.74 | 3,502.32 -35.68 |
Euro | EUR | 25,153 13.00 | 25,203 -5.00 | 26,289 -48.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,340 316.27 | 29,470 153.10 | 30,110 -151.09 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,933.00 -13.00 | 2,960.00 -7.00 | 3,056.00 3.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.59 | 298.08 |
Yên Nhật | JPY | 159.27 0.02 | 160.27 0.02 | 166.79 -1.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 19.70 3.77 | 21.80 2.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,440 | 79,505 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.38 | 1.31 0.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,719.06 4,719.06 | 0.00 -4,995.02 | 5,318.02 213.44 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,143.89 22.89 | 2,235.18 -5.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,191.00 99.00 | 14,201.00 109.00 | 14,781.00 230.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 242.00 -12.11 | 311.00 29.66 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,269.46 | 6,520.89 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,109.00 -12.42 | 2,244.00 32.24 |
Đô la Singapore | SGD | 16,941.69 56.69 | 17,112.82 217.82 | 17,663.96 -31.04 |
Bạc Thái | THB | 586.40 -52.60 | 651.56 12.56 | 676.59 -9.41 |
Đô la Đài Loan | TWD | 684.92 | 0.00 | 827.73 |
Đô la Mỹ | USD | 23,430 50.00 | 23,430 20.00 | 23,770 20.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.